Có 2 kết quả:
蔚蓝 wèi lán ㄨㄟˋ ㄌㄢˊ • 蔚藍 wèi lán ㄨㄟˋ ㄌㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) azure
(2) sky blue
(2) sky blue
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) azure
(2) sky blue
(2) sky blue
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0